Sesame oil
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Dầu mè là một loại dầu thực vật thường được sử dụng ở châu Á và tăng cường hương vị trong các hoạt động ẩm thực khác nhau. Nó được chiết xuất từ hạt vừng và chứa axit linoleic, axit oleic, axit palmitic, axit stearic và các axit béo khác. Dầu mè được báo cáo là có đặc tính chống oxy hóa, chống lão hóa, hạ huyết áp, điều hòa miễn dịch và chống ung thư. Nó cũng đã được chứng minh là làm tăng tốc độ phân hủy rượu trong gan [A27257]. Dầu mè được coi là một chất phụ gia gián tiếp được sử dụng trong các chất cotact thực phẩm của FDA.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nilutamide
Loại thuốc
Hormone chống ung thư, chất đối kháng androgen hoặc chất ức chế testosterone.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 150 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sorafenib
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư - ức chế tyrosine kinase.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim 200 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Metformin.
Loại thuốc
Thuốc chống đái tháo đường (uống), dẫn chất biguanid.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén chứa 500 mg hoặc 850 mg hoặc 1000 mg metformin hydroclorid.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Magnesium Gluconate
Loại thuốc
Nhóm thuốc: Khoáng chất và điện giải.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 250mg, 500mg.
Magnesium Gluconate chứa 5% magnesi nguyên tố.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Levocetirizine.
Loại thuốc
Thuốc kháng histamin.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 5 mg
- Dung dịch uống: 0,5 mg/mL
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Kinetin
Loại thuốc
Hormon thực vật.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Đường uống: Không có thông tin
- Kem: 0,03% đến 0,1%
- Lotion: Kinetin (0.03 mg/30g) + Zeatin (0.03 mg/30g)
Sản phẩm liên quan








